Xe Buýt Samco City i40, 02 cửa, 23 chỗ ngồi, 17 chỗ đứng. Kết cấu xe nền ISUZU động cơ 3.0L, Phun Dầu điện tử, Tiêu chuẩn Euro 2.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE BUÝT B40 ISUZU, 02 CỬA, 23 CHỖ NGỒI/ 17 CHỖ ĐỨNG |
Kết cấu xe nền |
ISUZU NPR85KA, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
7820 x 2120 x 2960 |
Chiều dài cơ sở, mm |
3845 |
Khoảng sáng gầm xe, mm |
190 |
Trọng lượng bản thân, kg |
4600 |
Trọng lượng toàn bộ, kg |
7000 |
Bán kính vòng quay tối thiểu, m |
7,1 |
Động cơ |
ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu động cơ |
ISUZU 4JJ1 E2N, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 2 |
Dung tích xi-lanh, cc |
2999 |
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) |
96/2800 |
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) |
330/1600-2600 |
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía trước ô tô |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
100 |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu |
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không |
Phanh tay |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực |
Cỡ bánh xe và lốp |
7,50 – 16 – 14PR |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso(lắp trong), quạt hút |
Hệt thống đèn tín hiệu |
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định. |
Hệ thống âm thanh |
Trang bị DVD, 4 loa |
Khoang lái |
Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù |
Khoang hành khách |
Ghế nệm simili không bật |
Cửa lên xuống cho hành khách |
02 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động bằng điện |
Kính hông |
Loại cửa kính lùa hoặc kính liền (theo yêu cầu của khách hàng) |
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
Loại sơn |
Sử dụng sơn ICI (Anh), loại chịu được khí hậu nhiệt đới. |
Trang bị kèm theo |
Tiêu chuẩn |
Trang bị nội thất và TSKT có thể được SAMCO thay đổi mà không cần báo trước. |